Trang chủ3504 • TPE
add
Young Optics Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
44,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,00 NT$ - 45,60 NT$
Phạm vi một năm
39,65 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T TWD
Số lượng trung bình
482,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,00 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 127,44 Tr | -18,01% |
Thu nhập ròng | 47,90 Tr | 171,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,57 Tr | 3.434,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -4,88% |
Tổng tài sản | 4,44 T | -5,95% |
Tổng nợ | 1,63 T | -5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,90 Tr | 171,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,88 Tr | 78,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,52 Tr | -110,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,46 Tr | 460,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,77 Tr | 705,56% |
Dòng tiền tự do | 27,81 Tr | -55,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2002
Trang web
Nhân viên
3.736