Trang chủ3504 • TPE
add
Young Optics Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
59,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,70 NT$ - 60,20 NT$
Phạm vi một năm
39,65 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T TWD
Số lượng trung bình
817,28 N
Tỷ số P/E
137,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,48 Tr | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 134,62 Tr | -11,12% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 106,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 105,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,80 Tr | 244,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 33,97% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 2,29% |
Tổng nợ | 1,61 T | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 106,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,79 Tr | 688,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,52 Tr | 156,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,14 Tr | 899,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,56 Tr | 1.053,03% |
Dòng tiền tự do | 110,46 Tr | 6.986,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2002
Trang web
Nhân viên
3.736