Trang chủ3504 • TPE
add
Young Optics Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
64,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,30 NT$ - 64,90 NT$
Phạm vi một năm
45,30 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T TWD
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 694,32 Tr | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 145,09 Tr | -5,41% |
Thu nhập ròng | -8,23 Tr | 87,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | 86,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,76 Tr | 304,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,05 Tr | -17,27% |
Tổng tài sản | 4,28 T | -13,37% |
Tổng nợ | 1,52 T | -16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,23 Tr | 87,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,82 Tr | -124,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,79 Tr | 119,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,76 Tr | 81,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,15 Tr | 49,86% |
Dòng tiền tự do | -5,48 Tr | -109,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2002
Trang web
Nhân viên
3.736