Trang chủ3512 • TYO
add
Nippon Felt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
462,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
460,00 ¥ - 462,00 ¥
Phạm vi một năm
423,00 ¥ - 507,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T JPY
Số lượng trung bình
44,50 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | -4,72% |
Chi phí hoạt động | 660,00 Tr | -4,49% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | -31,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -28,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,00 Tr | -37,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | -18,34% |
Tổng tài sản | 25,01 T | 5,69% |
Tổng nợ | 4,62 T | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | -31,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1917
Trang web
Nhân viên
570