Trang chủ3512 • TYO
add
Nippon Felt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
476,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
475,00 ¥ - 478,00 ¥
Phạm vi một năm
416,00 ¥ - 503,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 T JPY
Số lượng trung bình
18,46 N
Tỷ số P/E
17,83
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 661,00 Tr | -2,36% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 20,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | 26,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,00 Tr | 15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 1,17% |
Tổng tài sản | 24,68 T | 2,36% |
Tổng nợ | 4,49 T | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 20,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1917
Trang web
Nhân viên
570