Trang chủ3512 • TYO
add
Nippon Felt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
464,00 ¥ - 468,00 ¥
Phạm vi một năm
423,00 ¥ - 507,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 T JPY
Số lượng trung bình
12,73 N
Tỷ số P/E
19,50
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | -7,59% |
Chi phí hoạt động | 724,00 Tr | 11,04% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -14,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -7,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,50 Tr | -81,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -330,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | -6,74% |
Tổng tài sản | 25,26 T | 0,77% |
Tổng nợ | 4,54 T | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -14,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1917
Trang web
Nhân viên
557