Trang chủ351320 • KOSDAQ
add
Solution Advanced Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ₩ - 1.539,00 ₩
Phạm vi một năm
1.280,00 ₩ - 3.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,61 T KRW
Số lượng trung bình
10,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -37,51% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -20,13% |
Thu nhập ròng | -1,66 T | -65,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,88 | -165,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 T | -3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | -56,44% |
Tổng tài sản | 43,84 T | -14,29% |
Tổng nợ | 24,76 T | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 T | -65,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 T | -224,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 481,38 Tr | -19,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 T | -63,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -939,63 Tr | -115,55% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | -144,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
35