Trang chủ351320 • KOSDAQ
add
Nexa Dynamics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.080,00 ₩ - 2.255,00 ₩
Phạm vi một năm
1.275,00 ₩ - 3.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,55 T KRW
Số lượng trung bình
126,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 T | 213,44% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 15,41% |
Thu nhập ròng | -2,75 T | -74,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,27 | 44,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 T | 4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -73,69% |
Tổng tài sản | 46,37 T | 4,71% |
Tổng nợ | 28,94 T | 24,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 T | -74,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 T | -258,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 773,70 Tr | 141,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 T | -694,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,79 T | -326,76% |
Dòng tiền tự do | -5,69 T | -427,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
38