Trang chủ3513 • TYO
add
Ichikawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.541,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.526,00 ¥ - 1.542,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 1.987,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T JPY
Số lượng trung bình
5,56 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 2,34% |
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | -54,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | -53,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,00 Tr | -14,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 T | 7,68% |
Tổng tài sản | 28,70 T | 0,74% |
Tổng nợ | 7,57 T | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | -54,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
673