Trang chủ351870 • KOSDAQ
add
Chai Communication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.030,00 ₩ - 8.290,00 ₩
Phạm vi một năm
6.160,00 ₩ - 27.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,73 T KRW
Số lượng trung bình
256,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,97 T | 10,46% |
Chi phí hoạt động | 16,10 T | 21,46% |
Thu nhập ròng | -167,04 Tr | -109,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | -108,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -44,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 118,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,29 T | -12,55% |
Tổng tài sản | 156,11 T | 82,61% |
Tổng nợ | 105,43 T | 116,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,04 Tr | -109,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,70 T | 37,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,36 T | -3.481,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,24 T | 15.088,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 T | -156,11% |
Dòng tiền tự do | -68,84 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web