Trang chủ3518 • TPE
add
Paragon Technologies Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
27,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,80 NT$ - 28,40 NT$
Phạm vi một năm
25,45 NT$ - 43,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T TWD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,13 Tr | -8,04% |
Chi phí hoạt động | 69,34 Tr | 64,39% |
Thu nhập ròng | -64,18 Tr | -337,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,92 | -375,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,38 Tr | -182,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 51,06% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 34,48% |
Tổng nợ | 756,24 Tr | 122,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,18 Tr | -337,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.876