Trang chủ3518 • TPE
add
Paragon Technologies Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,85 NT$ - 18,10 NT$
Phạm vi một năm
14,85 NT$ - 43,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T TWD
Số lượng trung bình
260,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,98 Tr | -9,18% |
Chi phí hoạt động | 40,18 Tr | -23,54% |
Thu nhập ròng | -90,18 Tr | -92,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,90 | -111,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,86 Tr | -6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 48,96% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 37,99% |
Tổng nợ | 695,90 Tr | 126,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,18 Tr | -92,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,78 Tr | -331,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,05 Tr | -536,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 Tr | 74,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,31 Tr | -303,55% |
Dòng tiền tự do | 184,69 Tr | 503,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.876