Trang chủ351A • TYO
add
Axis IT Partners Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.800,00 ¥
Phạm vi một năm
8.800,00 ¥ - 8.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T JPY
Tỷ số P/E
33,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 776,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 212,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | — |
Tổng tài sản | 2,23 T | — |
Tổng nợ | 878,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 35,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web