Trang chủ352090 • KOSDAQ
add
StormTec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.825,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.790,00 ₩ - 3.900,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 4.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,39 T KRW
Số lượng trung bình
568,66 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
6,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,01 T | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 41,22% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | -31,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | -37,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | -10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,33 T | 6,72% |
Tổng tài sản | 123,04 T | — |
Tổng nợ | 35,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | -31,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | -6,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -848,58 Tr | 63,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,98 Tr | 129,35% |
Dòng tiền tự do | 3,61 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
189