Trang chủ352480 • KOSDAQ
add
C&C International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.050,00 ₩ - 33.000,00 ₩
Phạm vi một năm
27.100,00 ₩ - 141.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
322,45 T KRW
Số lượng trung bình
136,45 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,27 T | -10,89% |
Chi phí hoạt động | 4,27 T | -13,60% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | -63,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -59,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | -75,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 380,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,78 T | -1,56% |
Tổng tài sản | 295,08 T | 15,28% |
Tổng nợ | 89,29 T | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | -63,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 T | -65,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,47 T | 59,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,91 Tr | -99,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,21 T | -139,06% |
Dòng tiền tự do | -7,74 T | -54,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
496