Trang chủ3524 • TYO
add
NITTO SEIMO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.438,00 ¥ - 1.445,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 2.059,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T JPY
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 800,00 Tr | -12,38% |
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 96,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 92,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,25 Tr | 81,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 10,13% |
Tổng tài sản | 30,59 T | 3,85% |
Tổng nợ | 23,58 T | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 96,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1910
Trang web
Nhân viên
914