Trang chủ3526 • TYO
add
Ashimori Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.598,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.582,00 ¥ - 2.629,00 ¥
Phạm vi một năm
1.762,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,64 T JPY
Số lượng trung bình
26,42 N
Tỷ số P/E
5,50
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,91 T | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -0,62% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 89,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 84,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 12,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 T | 20,86% |
Tổng tài sản | 54,09 T | 0,63% |
Tổng nợ | 31,13 T | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 89,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
2.442