Trang chủ3526 • TYO
add
Ashimori Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.436,00 ¥ - 2.490,00 ¥
Phạm vi một năm
1.762,00 ¥ - 2.935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,77 T JPY
Số lượng trung bình
18,80 N
Tỷ số P/E
4,22
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,52 T | 17,76% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -4,31% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 33,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 13,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 61,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 T | 28,24% |
Tổng tài sản | 54,20 T | 5,24% |
Tổng nợ | 31,35 T | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 33,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
2.442