Trang chủ3526 • TYO
add
Ashimori Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.944,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.920,00 ¥ - 2.983,00 ¥
Phạm vi một năm
1.762,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,81 T JPY
Số lượng trung bình
29,05 N
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,17 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 17,61% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -6,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | -8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | -22,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | 19,22% |
Tổng tài sản | 54,27 T | 0,76% |
Tổng nợ | 29,32 T | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -6,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
2.358