Trang chủ3526 • TYO
add
Ashimori Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.434,00 ¥ - 2.471,00 ¥
Phạm vi một năm
1.762,00 ¥ - 2.935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 T JPY
Số lượng trung bình
19,51 N
Tỷ số P/E
6,66
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,00 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 5,10% |
Thu nhập ròng | -778,00 Tr | -254,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | -247,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 37,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 T | 17,61% |
Tổng tài sản | 52,24 T | 0,56% |
Tổng nợ | 29,42 T | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -778,00 Tr | -254,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
2.442