Trang chủ352770 • KOSDAQ
add
Celestra Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.250,00 ₩
Phạm vi một năm
350,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 565,64 Tr | -81,59% |
Chi phí hoạt động | 3,41 T | 4,10% |
Thu nhập ròng | -10,13 T | -354,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 N | -2.367,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 T | -116,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,22 T | -11,25% |
Tổng tài sản | 45,18 T | -36,63% |
Tổng nợ | 46,62 T | 52,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,13 T | -354,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,35 T | -366,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,24 T | 461,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 T | 304,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 T | 280,28% |
Dòng tiền tự do | -6,86 T | -2.290,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
48