Trang chủ352770 • KOSDAQ
add
Clinomics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
647,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
587,00 ₩ - 820,00 ₩
Phạm vi một năm
449,00 ₩ - 3.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,11 T KRW
Số lượng trung bình
508,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -10,07% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | -60,67% |
Thu nhập ròng | -5,07 T | 56,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,54 | 51,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 T | 65,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 T | -41,04% |
Tổng tài sản | 105,70 T | 12,11% |
Tổng nợ | 61,13 T | 16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,07 T | 56,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 T | -8,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,83 T | -1.542,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,18 T | 2.505,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | -12,92% |
Dòng tiền tự do | -974,63 Tr | -104,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
75