Trang chủ3528 • TPE
add
Answer Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
75,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,90 NT$ - 81,30 NT$
Phạm vi một năm
45,70 NT$ - 99,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T TWD
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
14,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 39,73% |
Chi phí hoạt động | 119,28 Tr | 47,82% |
Thu nhập ròng | 134,55 Tr | 143,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 74,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,56 Tr | 51,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 158,74% |
Tổng tài sản | 6,71 T | 5,17% |
Tổng nợ | 4,82 T | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,55 Tr | 143,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 636,68 Tr | 356,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,09 Tr | 423,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,06 Tr | -1,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 995,83 Tr | 102,07% |
Dòng tiền tự do | 777,75 Tr | 214,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
157