Trang chủ352940 • KOSDAQ
add
Enbio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.245,00 ₩ - 2.310,00 ₩
Phạm vi một năm
2.145,00 ₩ - 6.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,56 T KRW
Số lượng trung bình
16,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,84 T | 86,03% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | -7,20% |
Thu nhập ròng | 372,33 Tr | 109,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 104,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 137,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -78,60% |
Tổng tài sản | 73,25 T | -17,54% |
Tổng nợ | 29,43 T | -28,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,33 Tr | 109,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | 8.044,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,98 Tr | -104,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,47 Tr | 94,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 T | 156,24% |
Dòng tiền tự do | 2,99 T | 64,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
117