Trang chủ352940 • KOSDAQ
add
Enbio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.565,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.570,00 ₩ - 2.695,00 ₩
Phạm vi một năm
1.965,00 ₩ - 2.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,13 T KRW
Số lượng trung bình
15,46 N
Tỷ số P/E
77,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,83 T | -11,41% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | -11,32% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | -11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,47 | -0,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 T | -9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 152,47% |
Tổng tài sản | 74,60 T | 1,01% |
Tổng nợ | 30,81 T | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | -11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 T | -185,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,44 Tr | 92,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,40 T | 286,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,24 Tr | 82,11% |
Dòng tiền tự do | -6,17 T | 52,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
145