Trang chủ3529 • TYO
add
Atsugi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
962,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
944,00 ¥ - 962,00 ¥
Phạm vi một năm
443,00 ¥ - 987,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,52 T JPY
Số lượng trung bình
122,91 N
Tỷ số P/E
28,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 10,30% |
Thu nhập ròng | 277,00 Tr | -77,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -77,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,00 Tr | -108,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | -5,94% |
Tổng tài sản | 41,31 T | -3,01% |
Tổng nợ | 8,37 T | -9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,00 Tr | -77,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1947
Trang web
Nhân viên
1.443