Trang chủ3529 • TYO
add
Atsugi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.233,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.204,00 ¥ - 1.253,00 ¥
Phạm vi một năm
570,00 ¥ - 1.277,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,53 T JPY
Số lượng trung bình
71,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 T | 10,82% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 14,92% |
Thu nhập ròng | -1,17 T | -1.269,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,48 | -1.152,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,00 Tr | -788,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 T | 39,69% |
Tổng tài sản | 40,85 T | -2,78% |
Tổng nợ | 9,19 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 T | -1.269,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1947
Trang web
Nhân viên
1.443