Trang chủ3530 • TPE
add
Silicon Optronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
90,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
91,60 NT$ - 92,50 NT$
Phạm vi một năm
74,00 NT$ - 147,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 T TWD
Số lượng trung bình
406,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,60 Tr | 34,22% |
Chi phí hoạt động | 85,98 Tr | 2,49% |
Thu nhập ròng | 94,60 Tr | 1.145,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | 827,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,46 Tr | 1.239,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,45 Tr | 6,50% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -4,13% |
Tổng nợ | 583,46 Tr | -19,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,60 Tr | 1.145,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,15 Tr | -63,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,31 Tr | -93,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,69 Tr | 0,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,98 Tr | -312,57% |
Dòng tiền tự do | -38,33 Tr | -235,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
36