Trang chủ3530 • TPE
add
Silicon Optronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
57,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,30 NT$ - 58,90 NT$
Phạm vi một năm
50,60 NT$ - 114,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T TWD
Số lượng trung bình
141,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,70 Tr | -11,68% |
Chi phí hoạt động | 74,94 Tr | -11,68% |
Thu nhập ròng | -176,70 Tr | -89,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,58 | -114,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,78 Tr | -168,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,30 Tr | -21,03% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -17,40% |
Tổng nợ | 275,46 Tr | -63,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,70 Tr | -89,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,10 Tr | -85,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | -167,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,67 Tr | -4.672,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,15 Tr | -269,78% |
Dòng tiền tự do | 79,77 Tr | -52,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
36