Trang chủ353190 • KOSDAQ
add
Hurum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
715,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
706,00 ₩ - 719,00 ₩
Phạm vi một năm
632,00 ₩ - 1.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,12 T KRW
Số lượng trung bình
70,25 N
Tỷ số P/E
16,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,90 T | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 6,70 T | -7,94% |
Thu nhập ròng | 675,29 Tr | 454,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 505,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,13 Tr | -124,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,75 T | 34,00% |
Tổng tài sản | 89,02 T | 17,17% |
Tổng nợ | 39,66 T | 23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 675,29 Tr | 454,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 T | -39,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,19 Tr | 102,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 T | -276,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 T | -187,33% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | -420,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
133