Trang chủ353190 • KOSDAQ
add
Hurum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
732,00 ₩
Phạm vi một năm
698,00 ₩ - 1.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,82 T KRW
Số lượng trung bình
259,01 N
Tỷ số P/E
29,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,47 T | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 8,52 T | 3,11% |
Thu nhập ròng | 734,68 Tr | -26,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -30,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,45 T | 74,44% |
Tổng tài sản | 95,47 T | 27,33% |
Tổng nợ | 45,84 T | 52,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 734,68 Tr | -26,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | 19,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 T | -15,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,52 T | 156,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,60 T | 752,26% |
Dòng tiền tự do | -369,67 Tr | 76,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
134