Trang chủ35320K • KRX
add
Daeduck Electronics Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.810,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Phạm vi một năm
7.620,00 ₩ - 12.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
773,69 T KRW
Số lượng trung bình
3,62 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,65 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 12,31 T | 0,87% |
Thu nhập ròng | 5,18 T | 37,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 41,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,27 T | 25,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,79 T | 29,11% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | -1,10% |
Tổng nợ | 224,13 T | -12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 872,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 T | 37,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,28 T | -39,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,18 T | 88,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -0,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,06 T | 120,55% |
Dòng tiền tự do | 15,34 T | 46,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 8, 1972
Trang web
Nhân viên
2.069