Trang chủ3532 • TPE
add
Formosa Sumco Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
79,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,30 NT$ - 80,30 NT$
Phạm vi một năm
62,20 NT$ - 188,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,83 T TWD
Số lượng trung bình
385,98 N
Tỷ số P/E
23,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -18,96% |
Chi phí hoạt động | 280,29 Tr | 11,24% |
Thu nhập ròng | 393,82 Tr | -38,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | -23,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 926,25 Tr | -39,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | 8,58% |
Tổng tài sản | 53,42 T | 8,61% |
Tổng nợ | 28,62 T | 20,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,82 Tr | -38,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 681,52 Tr | -43,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | 59,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 T | -58,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | -47,65% |
Dòng tiền tự do | -2,85 T | 28,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
957