Trang chủ3532 • TPE
add
Formosa Sumco Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
79,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,40 NT$ - 80,30 NT$
Phạm vi một năm
62,20 NT$ - 188,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,17 T TWD
Số lượng trung bình
417,68 N
Tỷ số P/E
26,18
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | -1,49% |
Chi phí hoạt động | 263,24 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | 238,47 Tr | -38,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -37,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,95 Tr | -22,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 26,63% |
Tổng tài sản | 51,67 T | 6,43% |
Tổng nợ | 27,30 T | 10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,47 Tr | -38,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,38 Tr | -104,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -714,25 Tr | 79,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 T | -1.656,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 T | 6,51% |
Dòng tiền tự do | -333,38 Tr | -9,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
957