Trang chủ3533 • TPE
add
Lotes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.355,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.355,00 NT$ - 1.385,00 NT$
Phạm vi một năm
1.040,00 NT$ - 2.015,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
153,05 T TWD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | 22,33% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 26,01% |
Thu nhập ròng | 2,28 T | 9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,31 | -10,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,20 | 9,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 17,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,91 T | 26,21% |
Tổng tài sản | 51,48 T | 23,92% |
Tổng nợ | 10,76 T | 20,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 T | 9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 T | 35,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | -65,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 T | -411,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | -59,42% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | 69,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.316