Trang chủ353590 • KOSDAQ
add
Auto& Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.865,00 ₩ - 4.045,00 ₩
Phạm vi một năm
3.385,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,18 T KRW
Số lượng trung bình
20,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,68 T | -9,13% |
Chi phí hoạt động | 6,76 T | 6,90% |
Thu nhập ròng | -3,81 T | -459,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,84 | -515,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 T | -76,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,03 T | -11,11% |
Tổng tài sản | 56,65 T | -13,13% |
Tổng nợ | 33,03 T | -8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 T | -459,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 380,88 Tr | -73,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,28 T | 9,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,36 Tr | 11,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,53 T | 4,69% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 319,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
209