Trang chủ3535 • TPE
add
Favite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,80 NT$ - 32,70 NT$
Phạm vi một năm
22,30 NT$ - 87,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T TWD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
46,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,28 Tr | 111,33% |
Chi phí hoạt động | 66,16 Tr | 85,53% |
Thu nhập ròng | -20,11 Tr | 59,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,08 | 80,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,86 Tr | -43,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,93 Tr | 7,07% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -1,46% |
Tổng nợ | 479,62 Tr | -14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,11 Tr | 59,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,28 Tr | -196,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,56 Tr | -18.642,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,76 Tr | -169,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,84 Tr | -3.895,46% |
Dòng tiền tự do | -44,39 Tr | -972,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
236