Trang chủ3536 • TYO
add
Axas Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
124,00 ¥ - 127,00 ¥
Phạm vi một năm
111,00 ¥ - 141,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T JPY
Số lượng trung bình
317,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 746,00 Tr | -3,12% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -614,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | -581,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,50 Tr | -10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,00 Tr | -22,58% |
Tổng tài sản | 17,82 T | 1,23% |
Tổng nợ | 15,96 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -614,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
141