Trang chủ353810 • KOSDAQ
add
Easy Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.310,00 ₩ - 5.690,00 ₩
Phạm vi một năm
3.275,00 ₩ - 5.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,94 T KRW
Số lượng trung bình
270,34 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,62 T | 176,23% |
Chi phí hoạt động | 14,31 T | 67,25% |
Thu nhập ròng | 4,36 T | -8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -66,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,48 T | 112,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,50 T | 103,52% |
Tổng tài sản | 360,01 T | 109,26% |
Tổng nợ | 271,21 T | 156,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 T | -8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,50 T | -61,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,49 T | 153,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,50 Tr | 99,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,71 T | 1.167,92% |
Dòng tiền tự do | 10,71 T | 24,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
131