Trang chủ353810 • KOSDAQ
add
Easy Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.900,00 ₩ - 5.010,00 ₩
Phạm vi một năm
3.275,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
163,26 T KRW
Số lượng trung bình
209,70 N
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,93 T | 96,84% |
Chi phí hoạt động | 17,52 T | 45,89% |
Thu nhập ròng | 5,55 T | 18,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -39,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,20 T | 51,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,55 T | 18,31% |
Tổng tài sản | 312,13 T | 22,21% |
Tổng nợ | 224,06 T | 19,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 T | 18,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 T | -130,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,93 T | 155,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,27 T | -222,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,94 T | -379,50% |
Dòng tiền tự do | 34,39 T | 58,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
132