Trang chủ353810 • KOSDAQ
add
Easy Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.715,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.710,00 ₩ - 3.860,00 ₩
Phạm vi một năm
3.120,00 ₩ - 4.835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,93 T KRW
Số lượng trung bình
99,16 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,88 T | 148,78% |
Chi phí hoạt động | 19,16 T | 146,35% |
Thu nhập ròng | 4,35 T | 24,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -49,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 T | 61,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,17 T | 110,28% |
Tổng tài sản | 336,95 T | 117,40% |
Tổng nợ | 263,81 T | 169,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 T | 24,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 962,76 Tr | -93,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,46 T | -924,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,44 T | 584,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,38 T | 346,71% |
Dòng tiền tự do | -48,50 T | -1.863,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
127