Trang chủ3538 • TYO
add
Willplus Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
986,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
973,00 ¥ - 989,00 ¥
Phạm vi một năm
826,00 ¥ - 1.277,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 T JPY
Số lượng trung bình
25,11 N
Tỷ số P/E
5,64
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,16 T | 107,75% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 36,03% |
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | 106,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 61,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 T | 31,16% |
Tổng tài sản | 38,24 T | 45,73% |
Tổng nợ | 26,33 T | 62,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | 106,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
660