Trang chủ3539 • TYO
add
JM Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.597,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.589,00 ¥ - 2.629,00 ¥
Phạm vi một năm
2.103,00 ¥ - 3.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,91 T JPY
Số lượng trung bình
30,37 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,13 T | 8,79% |
Chi phí hoạt động | 10,83 T | 9,33% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 23,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 13,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | 15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,70 T | -18,88% |
Tổng tài sản | 70,81 T | 1,36% |
Tổng nợ | 27,60 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 23,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.444