Trang chủ3540 • TYO
add
CI Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
908,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
891,00 ¥ - 928,00 ¥
Phạm vi một năm
726,00 ¥ - 1.366,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,04 T JPY
Số lượng trung bình
119,80 N
Tỷ số P/E
32,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,93 T | 82,80% |
Chi phí hoạt động | 7,06 T | 208,52% |
Thu nhập ròng | 4,76 T | 827,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,74 | 407,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,50 Tr | -56,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | 257,90% |
Tổng tài sản | 58,11 T | 42,75% |
Tổng nợ | 32,94 T | 57,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 T | 827,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
473