Trang chủ3541 • TYO
add
Nousouken Corp
Giá đóng cửa hôm trước
317,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
314,00 ¥ - 318,00 ¥
Phạm vi một năm
176,00 ¥ - 427,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T JPY
Số lượng trung bình
489,16 N
Tỷ số P/E
46,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 34,29% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 10,80% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 113,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 110,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,00 Tr | 130,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,00 Tr | -36,14% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 0,99% |
Tổng nợ | 934,00 Tr | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 113,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,00 Tr | -300,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 Tr | 61,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,00 Tr | -61,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,00 Tr | -302,78% |
Dòng tiền tự do | -228,50 Tr | -47,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
116