Trang chủ354200 • KOSDAQ
add
NGeneBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.738,00 ₩ - 1.811,00 ₩
Phạm vi một năm
1.503,00 ₩ - 4.668,33 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,77 T KRW
Số lượng trung bình
163,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,54 Tr | -40,39% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | 25,88% |
Thu nhập ròng | -2,94 T | -251,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -409,67 | -489,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 T | -33,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | -66,57% |
Tổng tài sản | 32,95 T | -22,07% |
Tổng nợ | 15,24 T | -41,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 T | -251,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -744,98 Tr | 68,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | 39,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 T | 2.734,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | 83,30% |
Dòng tiền tự do | -3,97 T | 16,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
70