Trang chủ354200 • KOSDAQ
add
NGeneBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.005,00 ₩ - 3.145,00 ₩
Phạm vi một năm
2.180,00 ₩ - 7.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,89 T KRW
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 127,98% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 63,02% |
Thu nhập ròng | -2,38 T | -13,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,47 | 50,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 T | 11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,47 T | -80,72% |
Tổng tài sản | 34,64 T | -26,83% |
Tổng nợ | 22,03 T | -18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 T | -13,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 T | -131,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 T | -147,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | -2.846,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,01 T | -247,05% |
Dòng tiền tự do | -8,05 T | -116,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
102