Trang chủ354200 • KOSDAQ
add
NGeneBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.964,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.944,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.503,00 ₩ - 4.668,33 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,62 T KRW
Số lượng trung bình
184,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 133,05% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 13,88% |
Thu nhập ròng | -2,73 T | 13,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,31 | 62,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 T | 24,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | -69,61% |
Tổng tài sản | 29,28 T | -27,77% |
Tổng nợ | 14,57 T | -46,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 T | 13,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 T | -9,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,36 T | 1.207,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,59 T | -14.173,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 T | 17,18% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | 33,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
58