Trang chủ354320 • KOSDAQ
add
Almac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.750,00 ₩ - 27.900,00 ₩
Phạm vi một năm
23.000,00 ₩ - 52.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,96 T KRW
Số lượng trung bình
51,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,75 T | -15,52% |
Chi phí hoạt động | 6,95 T | 44,10% |
Thu nhập ròng | -2,33 T | -116,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,57 | -119,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,60 Tr | -93,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,65 T | 15,63% |
Tổng tài sản | 333,98 T | 11,23% |
Tổng nợ | 183,35 T | 21,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 T | -116,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 T | -51,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,08 T | 62,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,21 T | 204,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,50 T | 123,38% |
Dòng tiền tự do | -1,94 T | 95,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
138