Trang chủ3543 • TPE
add
Jochu Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
18,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,35 NT$ - 18,95 NT$
Phạm vi một năm
14,70 NT$ - 24,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T TWD
Số lượng trung bình
141,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,31 Tr | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 138,38 Tr | 12,40% |
Thu nhập ròng | -29,18 Tr | -36.124,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,53 | -35.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,48 Tr | -51,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -20,51% |
Tổng tài sản | 4,29 T | -2,10% |
Tổng nợ | 1,44 T | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,18 Tr | -36.124,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,39 Tr | -63,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,07 Tr | 131,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,15 Tr | 70,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,26 Tr | 132,42% |
Dòng tiền tự do | -25,60 Tr | -140,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.938