Trang chủ3543 • TPE
add
Jochu Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
33,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,35 NT$ - 36,30 NT$
Phạm vi một năm
14,70 NT$ - 42,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T TWD
Số lượng trung bình
11,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 821,56 Tr | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 131,38 Tr | 0,04% |
Thu nhập ròng | -44,65 Tr | -503,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,43 | -477,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,56 Tr | 29,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,83 Tr | -45,32% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -15,09% |
Tổng nợ | 1,27 T | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,65 Tr | -503,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,16 Tr | -18,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,55 Tr | -259,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,96 Tr | -258,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,04 Tr | -7.211,81% |
Dòng tiền tự do | 10,10 Tr | -87,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.938