Trang chủ3543 • TYO
add
Komeda Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.876,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.832,00 ¥ - 2.854,00 ¥
Phạm vi một năm
2.449,00 ¥ - 2.968,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
131,58 T JPY
Số lượng trung bình
187,61 N
Tỷ số P/E
22,28
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,39 T | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 23,10% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | -6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | -16,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 T | -2,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,39 T | 31,14% |
Tổng tài sản | 105,74 T | 2,89% |
Tổng nợ | 60,12 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | -6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 T | 22,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 T | -93,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | -237,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 606,00 Tr | -70,21% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 12,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
533