Trang chủ3544 • TYO
add
Satudora Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
848,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
835,00 ¥ - 844,00 ¥
Phạm vi một năm
716,00 ¥ - 930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 T JPY
Số lượng trung bình
40,17 N
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,49 T | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 6,15 T | 8,35% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 1.380,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | 1.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,75 Tr | -7,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 264,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -0,22% |
Tổng tài sản | 46,19 T | 2,87% |
Tổng nợ | 36,27 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 1.380,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.107