Trang chủ3544 • TYO
add
Satudora Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
895,00 ¥ - 898,00 ¥
Phạm vi một năm
716,00 ¥ - 957,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T JPY
Số lượng trung bình
55,56 N
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,04 T | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 6,00 T | 8,42% |
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 59,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 743,75 Tr | 32,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 41,15% |
Tổng tài sản | 49,16 T | 10,91% |
Tổng nợ | 39,39 T | 12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 59,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.107