Trang chủ3545 • TPE
add
FocalTech Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,80 NT$ - 64,00 NT$
Phạm vi một năm
51,30 NT$ - 97,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 T TWD
Số lượng trung bình
917,01 N
Tỷ số P/E
23,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | 15,30% |
Chi phí hoạt động | 826,45 Tr | 14,70% |
Thu nhập ròng | 183,19 Tr | 134,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | 103,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 141,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,96 Tr | 67,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,49 T | 24,42% |
Tổng tài sản | 18,66 T | 1,12% |
Tổng nợ | 8,54 T | -6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,19 Tr | 134,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 844,75 Tr | 94,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 362,34 Tr | 1.285,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 T | -1.728,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,57 Tr | -268,01% |
Dòng tiền tự do | 634,55 Tr | 199,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
327