Trang chủ3545 • TPE
add
FocalTech Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,20 NT$ - 66,50 NT$
Phạm vi một năm
51,30 NT$ - 97,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,45 T TWD
Số lượng trung bình
894,86 N
Tỷ số P/E
22,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -15,95% |
Chi phí hoạt động | 754,39 Tr | -3,76% |
Thu nhập ròng | 171,29 Tr | 50,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 78,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | 46,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,20 Tr | 145,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | -13,71% |
Tổng tài sản | 17,15 T | -10,66% |
Tổng nợ | 6,77 T | -29,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,29 Tr | 50,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 T | -292,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 360,57 Tr | 515,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -4.108,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 T | -395,10% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -285,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
327