Trang chủ3547 • TYO
add
Kushikatsu Tanaka Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.541,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.540,00 ¥ - 1.548,00 ¥
Phạm vi một năm
1.231,00 ¥ - 2.028,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,55 T JPY
Số lượng trung bình
52,27 N
Tỷ số P/E
31,35
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 18,14% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 17,51% |
Thu nhập ròng | 147,03 Tr | -3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -18,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -7,57% |
Tổng tài sản | 7,60 T | 11,56% |
Tổng nợ | 5,08 T | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,03 Tr | -3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
428