Trang chủ3549 • TYO
add
Kusuri No Aoki Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.265,00 ¥ - 3.331,00 ¥
Phạm vi một năm
2.746,00 ¥ - 3.557,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
343,67 T JPY
Số lượng trung bình
408,47 N
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,06 T | 16,18% |
Chi phí hoạt động | 26,22 T | 12,07% |
Thu nhập ròng | 5,31 T | 9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,20 T | 6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,03 T | 59,58% |
Tổng tài sản | 345,09 T | 23,48% |
Tổng nợ | 198,14 T | 18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 T | 9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.735