Trang chủ3550 • TPE
add
Copartner Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,80 NT$ - 20,65 NT$
Phạm vi một năm
13,05 NT$ - 31,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T TWD
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,38 Tr | -11,60% |
Chi phí hoạt động | 154,64 Tr | -9,82% |
Thu nhập ròng | -74,20 Tr | 13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,77 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,94 Tr | 88,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 4,28 T | -6,76% |
Tổng nợ | 2,75 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,20 Tr | 13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,00 Tr | 115,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 Tr | 93,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,46 Tr | -1.589,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,93 Tr | -104,58% |
Dòng tiền tự do | -736,37 Tr | -379,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.065