Trang chủ3550 • TPE
add
Copartner Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,95 NT$ - 13,35 NT$
Phạm vi một năm
10,85 NT$ - 31,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T TWD
Số lượng trung bình
504,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 953,61 Tr | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 197,74 Tr | -14,94% |
Thu nhập ròng | -80,86 Tr | 63,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,48 | 67,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,60 Tr | 65,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,11 Tr | -18,27% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 1,68% |
Tổng nợ | 2,83 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,86 Tr | 63,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,82 Tr | -168,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,97 Tr | 11,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,16 Tr | 11,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | 101,84% |
Dòng tiền tự do | -301,39 Tr | -19,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.065