Trang chủ3550 • TPE
add
Copartner Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,45 NT$ - 16,10 NT$
Phạm vi một năm
10,85 NT$ - 31,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T TWD
Số lượng trung bình
533,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,88 Tr | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 174,12 Tr | 9,32% |
Thu nhập ròng | -17,15 Tr | -325,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -308,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,00 Tr | 447,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,26 Tr | -19,62% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -12,67% |
Tổng nợ | 2,59 T | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,15 Tr | -325,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,83 Tr | 320,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,42 Tr | 51,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,20 Tr | 179,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,10 Tr | 87,50% |
Dòng tiền tự do | 137,96 Tr | 199,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.065