Trang chủ3550 • TYO
add
Studio Atao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
184,00 ¥ - 187,00 ¥
Phạm vi một năm
147,00 ¥ - 244,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T JPY
Số lượng trung bình
36,73 N
Tỷ số P/E
37,54
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | — |
Chi phí hoạt động | 814,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -184,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -17,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | — |
Tổng tài sản | 3,80 T | — |
Tổng nợ | 1,24 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
67