Trang chủ355390 • KOSDAQ
add
CrowdWorks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.430,00 ₩ - 10.890,00 ₩
Phạm vi một năm
4.765,00 ₩ - 18.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,18 T KRW
Số lượng trung bình
872,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -28,48% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | -17,46% |
Thu nhập ròng | -3,34 T | -9,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,70 | -53,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 T | 9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 T | -64,62% |
Tổng tài sản | 26,72 T | -31,95% |
Tổng nợ | 19,51 T | -27,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 T | -9,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 T | -76,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,45 T | -4,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 T | -2.125,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 T | -599,92% |
Dòng tiền tự do | -4,30 T | -262,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
65