Trang chủ355390 • KOSDAQ
add
CrowdWorks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.220,00 ₩ - 12.550,00 ₩
Phạm vi một năm
4.765,00 ₩ - 18.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,40 T KRW
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 T | -12,80% |
Chi phí hoạt động | 5,97 T | -8,08% |
Thu nhập ròng | 766,35 Tr | 87,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,47 | 115,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -400,69 Tr | -46,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,86 T | -56,56% |
Tổng tài sản | 32,87 T | -23,32% |
Tổng nợ | 22,55 T | -19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 766,35 Tr | 87,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 T | -79,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,94 T | 215,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,84 T | -71,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,74 T | 800,03% |
Dòng tiền tự do | -1,71 T | -133,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
132