Trang chủ355390 • KOSDAQ
add
CrowdWorks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.560,00 ₩ - 14.850,00 ₩
Phạm vi một năm
9.530,00 ₩ - 52.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,37 T KRW
Số lượng trung bình
57,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -65,93% |
Chi phí hoạt động | 6,16 T | 4,49% |
Thu nhập ròng | -2,32 T | -321,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,70 | -1.136,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 T | -1.022,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,01 T | — |
Tổng tài sản | 34,44 T | — |
Tổng nợ | 24,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 T | -321,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 T | -218,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,03 T | 191,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,47 Tr | -103,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 873,39 Tr | -19,94% |
Dòng tiền tự do | -3,54 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
133