Trang chủ3553 • TYO
add
Kyowa Leather Cloth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
692,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
692,00 ¥ - 702,00 ¥
Phạm vi một năm
601,00 ¥ - 878,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 T JPY
Số lượng trung bình
61,57 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,76 T | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 9,62% |
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | -58,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -62,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,25 T | -13,95% |
Tổng tài sản | 56,99 T | 2,22% |
Tổng nợ | 19,51 T | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | -58,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1935
Trang web
Nhân viên
1.395