Trang chủ3553 • TYO
add
Kyowa Leather Cloth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
776,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
778,00 ¥ - 782,00 ¥
Phạm vi một năm
571,00 ¥ - 820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,16 T JPY
Số lượng trung bình
58,02 N
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,24 T | 23,40% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 7,79% |
Thu nhập ròng | -38,00 Tr | -112,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -109,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 16,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 138,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,13 T | -24,63% |
Tổng tài sản | 59,47 T | -1,95% |
Tổng nợ | 22,07 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,00 Tr | -112,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1935
Trang web
Nhân viên
1.391