Trang chủ3553 • TYO
add
Kyowa Leather Cloth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
676,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
676,00 ¥ - 684,00 ¥
Phạm vi một năm
571,00 ¥ - 820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,68 T JPY
Số lượng trung bình
55,45 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
4,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,05 T | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 6,32% |
Thu nhập ròng | 607,00 Tr | -39,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -36,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -31,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 T | -3,84% |
Tổng tài sản | 59,99 T | 2,68% |
Tổng nợ | 22,37 T | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,00 Tr | -39,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1935
Trang web
Nhân viên
1.395