Trang chủ355690 • KOSDAQ
add
Atum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.945,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 12.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,62 T KRW
Số lượng trung bình
41,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 T | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 5,36% |
Thu nhập ròng | -1,56 T | -4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,42 | -1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 T | -96,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | -40,62% |
Tổng tài sản | 40,32 T | 0,26% |
Tổng nợ | 29,65 T | 18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 T | -4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | 42,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 T | 58,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 T | 178,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 T | 143,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
28