Trang chủ3557 • TPE
add
Jia Wei Lifestyle Inc
Giá đóng cửa hôm trước
71,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,60 NT$ - 74,00 NT$
Phạm vi một năm
58,80 NT$ - 81,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T TWD
Số lượng trung bình
157,20 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 17,17% |
Chi phí hoạt động | 322,21 Tr | -1,88% |
Thu nhập ròng | 86,44 Tr | -5,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -19,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,15 Tr | 43,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,33 Tr | -1,76% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 25,47% |
Tổng nợ | 2,60 T | 41,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,44 Tr | -5,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,82 Tr | -3,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,68 Tr | -7.924,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,21 Tr | 164,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,73 Tr | 87,41% |
Dòng tiền tự do | -606,36 Tr | -7,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.074