Trang chủ3557 • TPE
add
Jia Wei Lifestyle Inc
Giá đóng cửa hôm trước
49,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,05 NT$ - 50,10 NT$
Phạm vi một năm
44,55 NT$ - 81,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T TWD
Số lượng trung bình
248,06 N
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 307,30 Tr | -6,05% |
Thu nhập ròng | 91,85 Tr | 11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 10,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,87 Tr | -0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,60 Tr | -29,03% |
Tổng tài sản | 5,96 T | 19,00% |
Tổng nợ | 3,21 T | 21,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,85 Tr | 11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,77 Tr | -107,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,53 Tr | 53,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,04 Tr | -32,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,27 Tr | -56,55% |
Dòng tiền tự do | -226,69 Tr | -352,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.035