Trang chủ3559 • TYO
add
P-Ban.Com Corp
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
375,00 ¥ - 395,00 ¥
Phạm vi một năm
334,00 ¥ - 465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T JPY
Số lượng trung bình
262,23 N
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,00 Tr | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 150,00 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 86,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 65,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,00 Tr | 70,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 4,72% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 7,69% |
Tổng nợ | 303,00 Tr | 18,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 86,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
35