Trang chủ3560 • TYO
add
Hobonichi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.075,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ¥ - 3.070,00 ¥
Phạm vi một năm
2.990,00 ¥ - 3.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 T JPY
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 845,00 Tr | 9,03% |
Thu nhập ròng | -211,00 Tr | 22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,82 | 33,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -248,25 Tr | 28,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -14,82% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 6,19% |
Tổng nợ | 996,00 Tr | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,00 Tr | 22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
142