Trang chủ3560 • TYO
add
Hobonichi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.125,00 ¥ - 3.190,00 ¥
Phạm vi một năm
3.060,00 ¥ - 3.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T JPY
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 832,00 Tr | 14,92% |
Thu nhập ròng | -74,00 Tr | -51,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,82 | -27,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,25 Tr | -101,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -13,04% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 11,03% |
Tổng nợ | 1,97 T | 19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,00 Tr | -51,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
128