Trang chủ3561 • TYO
add
Chikaranomoto Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.769,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,93 T JPY
Số lượng trung bình
144,81 N
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 T | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 5,18 T | 17,37% |
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | -4,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | -17,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,25 Tr | 0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 T | 18,87% |
Tổng tài sản | 17,18 T | 9,53% |
Tổng nợ | 7,82 T | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | -4,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
581