Trang chủ3561 • TYO
add
Chikaranomoto Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.298,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.280,00 ¥ - 1.309,00 ¥
Phạm vi một năm
894,00 ¥ - 1.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,46 T JPY
Số lượng trung bình
176,45 N
Tỷ số P/E
21,12
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,77 T | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 5,37 T | 10,50% |
Thu nhập ròng | 659,21 Tr | -9,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 954,28 Tr | -27,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 T | 16,07% |
Tổng tài sản | 18,07 T | 4,80% |
Tổng nợ | 8,01 T | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,21 Tr | -9,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
581