Trang chủ3562 • TYO
add
No.1 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.953,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.920,00 ¥ - 1.961,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 2.152,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 T JPY
Số lượng trung bình
31,70 N
Tỷ số P/E
22,81
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 23,87% |
Thu nhập ròng | 278,00 Tr | -38,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -42,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,50 Tr | -27,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | 25,04% |
Tổng tài sản | 8,71 T | 7,48% |
Tổng nợ | 4,23 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,00 Tr | -38,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
649