Trang chủ3562 • TYO
add
No.1 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.710,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.714,00 ¥ - 1.738,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,88 T JPY
Số lượng trung bình
108,58 N
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 5,98% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | -37,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -41,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,00 Tr | -0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 62,82% |
Tổng tài sản | 8,26 T | 11,05% |
Tổng nợ | 4,03 T | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | -37,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
649