Trang chủ3563 • TYO
add
Food & Life Companies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.883,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.823,00 ¥ - 5.033,00 ¥
Phạm vi một năm
2.013,00 ¥ - 5.115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
579,77 T JPY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
32,60
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,14 T | 15,91% |
Chi phí hoạt động | 47,57 T | 13,58% |
Thu nhập ròng | 6,13 T | 88,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 62,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,03 T | 34,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,96 T | -10,39% |
Tổng tài sản | 369,95 T | 4,31% |
Tổng nợ | 286,81 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,13 T | 88,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,06 T | -10,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 T | -28,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,58 T | -9,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 T | -74,35% |
Dòng tiền tự do | 200,25 Tr | -96,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
8.978