Trang chủ3565 • TYO
add
Ascentech KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.161,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.154,00 ¥ - 1.227,00 ¥
Phạm vi một năm
409,00 ¥ - 1.332,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,64 T JPY
Số lượng trung bình
387,06 N
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | 255,18% |
Chi phí hoạt động | 236,00 Tr | 57,33% |
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 189,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -18,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,25 Tr | 12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 T | 168,65% |
Tổng tài sản | 9,31 T | 101,45% |
Tổng nợ | 5,11 T | 240,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 189,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
92