Trang chủ3565 • TYO
add
Ascentech KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.686,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.679,00 ¥ - 1.686,00 ¥
Phạm vi một năm
409,00 ¥ - 1.933,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,49 T JPY
Số lượng trung bình
384,46 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | 119,91% |
Chi phí hoạt động | 270,00 Tr | 46,74% |
Thu nhập ròng | 791,00 Tr | 388,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,65 | 121,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 812,25 Tr | 359,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,55 T | 253,67% |
Tổng tài sản | 27,19 T | 404,30% |
Tổng nợ | 22,18 T | 900,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 791,00 Tr | 388,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
165