Trang chủ356890 • KOSDAQ
add
CyberOne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.215,00 ₩ - 4.385,00 ₩
Phạm vi một năm
2.540,00 ₩ - 9.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,40 T KRW
Số lượng trung bình
464,78 N
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,82 T | 163,83% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | 59,69% |
Thu nhập ròng | 7,08 T | 526,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,46 | 137,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,84 T | 505,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,32 T | 52,80% |
Tổng tài sản | 56,33 T | 26,58% |
Tổng nợ | 7,27 T | 24,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 T | 526,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,36 T | 195,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,62 T | -3.536,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,90 Tr | -174,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,72 T | 43,04% |
Dòng tiền tự do | 11,34 T | 172,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
275