Trang chủ3571 • TYO
add
Sotoh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
677,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
673,00 ¥ - 678,00 ¥
Phạm vi một năm
612,00 ¥ - 792,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 T JPY
Số lượng trung bình
15,48 N
Tỷ số P/E
3,40
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -9,97% |
Chi phí hoạt động | 257,00 Tr | 8,90% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -75,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -72,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,00 Tr | -69,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 111,07% |
Tổng tài sản | 18,37 T | 16,15% |
Tổng nợ | 3,76 T | -11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -75,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1923
Trang web
Nhân viên
547